Có 2 kết quả:
半开半关 bàn kāi bàn guān ㄅㄢˋ ㄎㄞ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄢ • 半開半關 bàn kāi bàn guān ㄅㄢˋ ㄎㄞ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄢ
bàn kāi bàn guān ㄅㄢˋ ㄎㄞ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
half-open, half closed
Bình luận 0
bàn kāi bàn guān ㄅㄢˋ ㄎㄞ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
half-open, half closed
Bình luận 0